Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
62 Hóa học (Hóa sinh) (7440112) (Xem) 19.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
63 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
64 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
65 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
67 Hoá dược (7720203) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
68 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
69 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (CT tăng cường tiếng anh) (7420201C) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) (7420201_WE2) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
72 Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) (7420201_WE4) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2) (7520118_SB) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
75 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
76 Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
79 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng