81 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
82 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
83 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
84 |
Sinh hoc (7420101) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
85 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
17.00 |
A16,B00,D08,D09 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
86 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
17.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
87 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
88 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
89 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
16.50 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
90 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
16.20 |
A00,B00,C05,C08 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
91 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.20 |
A16,B03,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
92 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
93 |
Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
94 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
95 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
97 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
98 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
99 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
100 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |