141 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
142 |
Sinh học ứng dụng - dược liệu (7420203A) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
143 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B04 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
144 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
C04 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
145 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B00,B02,B03,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
146 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A07,A09,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
147 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
15.00 |
A00,D84 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
148 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,C09,D13 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
149 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
150 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D12 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
151 |
Công nghệ sinh học (làm việc tại Nhật Bản) (7420201_NB) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
152 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
153 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
15.00 |
B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
154 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
155 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
156 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
15.00 |
A01,B00,D01,D08 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Thanh Hóa |
157 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
158 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
159 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
160 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
15.00 |
A00,A16,B00,D07 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |