Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
161 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A09,B00,B04,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | Huế |
162 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,C02 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
163 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,B03 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
164 | Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) | 12.00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |