Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
202 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
203 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
204 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
205 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
206 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
207 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
208 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
209 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
210 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
211 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
212 Công nghệ thông tin (7480201PH) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem) Thanh Hóa
213 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
214 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 14.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam