Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
162 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
163 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
164 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
165 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
166 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
167 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
168 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
169 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
170 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
171 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
172 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
173 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.30 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
174 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.05 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
175 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
176 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
177 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
178 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
179 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
180 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A09,D01,K01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương