61 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
24.80 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
24.63 |
C00,D01,D14. D15 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103DKK) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.30 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
66 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (TLA406) (Xem) |
24.21 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.15 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
68 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.10 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
69 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.10 |
A01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.10 |
D01 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.10 |
C00 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.10 |
D03,D04 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Quản trị tài nguyên di sản (7900205) (Xem) |
24.10 |
A01,C00,D01,D03,D04,D78 |
Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trinh đại hợc bằng tiếng Anh (FA7310630Q) (Xem) |
24.00 |
E04,E06,D01,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
23.77 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
23.56 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
23.51 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
78 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
23.51 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
79 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |