Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
162 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
163 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
164 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
165 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
166 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
167 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
168 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
169 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.15 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
170 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.10 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
171 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
172 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
173 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
174 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
175 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
176 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
177 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
179 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
180 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long