141 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.80 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
143 |
Kỹ thuật tàu thuỷ (7520122) (Xem) |
16.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
144 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
145 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
147 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
148 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
149 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
150 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
151 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
152 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
153 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
154 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
155 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
156 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
157 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
159 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
160 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |