Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.80 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
142 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
143 Kỹ thuật tàu thuỷ (7520122) (Xem) 16.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
144 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
145 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
146 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
147 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
148 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
149 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
150 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
151 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
152 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
153 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
154 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
155 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
156 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
157 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
158 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
159 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
160 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên