Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 H06,V00,V01,V02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
44 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.45 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
45 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A07,C03,C04,V00 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) 17.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
48 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
50 Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
51 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
52 Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) 17.00 B00,B08,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
53 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 D15 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
54 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
55 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
56 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.75 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
58 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
59 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.30 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
60 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.10 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai