41 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
19.00 |
H06,V00,V01,V02 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
44 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.45 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
45 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
46 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
18.00 |
A07,C03,C04,V00 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) |
17.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) |
17.00 |
B00,B08,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
52 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) |
17.00 |
B00,B08,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
53 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
17.00 |
D15 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
54 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
55 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
17.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
56 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.75 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
57 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
16.50 |
M02,M04,V00,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.30 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
16.10 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |