41 |
Triết học (7229001) (Xem) |
26.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
26.73 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Đông phương học (QHX08) (Xem) |
26.71 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Tâm lý học (QHX22) (Xem) |
26.71 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Tâm lý học (QHX22) (Xem) |
26.71 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ ngành Kinh tế (EPMP) (Xem) |
26.70 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Quản trị văn phòng (QHX21) (Xem) |
26.52 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Quản trị văn phòng (QHX21) (Xem) |
26.52 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
26.50 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
26.43 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
26.39 |
C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Lịch sử (QHX11) (Xem) |
26.38 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Lịch sử (QHX11) (Xem) |
26.38 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
26.36 |
C00,C20,D01,D14 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) |
26.35 |
C16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
26.30 |
C00 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
26.30 |
D01,D14,D15 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Chính trị học (QHX06) (Xem) |
26.28 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Chính trị học (QHX06) (Xem) |
26.28 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |