81 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.70 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
25.61 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Chính trị học chuyên ngành Chính trị phát triển (531) (Xem) |
25.60 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) |
25.60 |
A01,A16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
25.58 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Quản trị văn phòng (QHX20) (Xem) |
25.57 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Chính trị học chuyên ngành Công tác tư tưởng văn hóa (530) (Xem) |
25.52 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
25.51 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.51 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
90 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
25.50 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.50 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.45 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Chính trị học chuyên ngành tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) |
25.45 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.45 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.39 |
A16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |