Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.70 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Quản lý công (7340403) (Xem) 25.61 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
83 Chính trị học chuyên ngành Chính trị phát triển (531) (Xem) 25.60 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
84 Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) 25.60 A01,A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
85 Nhân học (7310302) (Xem) 25.58 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 Quản trị văn phòng (QHX20) (Xem) 25.57 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Chính trị học chuyên ngành Công tác tư tưởng văn hóa (530) (Xem) 25.52 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
88 Nhân học (7310302) (Xem) 25.51 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
89 Triết học (7229001) (Xem) 25.51 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
90 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 25.50 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.50 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
92 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.50 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
93 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.45 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Chính trị học chuyên ngành tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 25.45 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
95 Đông phương học (7310608) (Xem) 25.45 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
96 Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) 25.41 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) 25.41 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 25.41 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
99 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 25.41 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
100 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 25.39 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội