41 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
20.50 |
A01,C00,D01,D66 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
42 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.75 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
43 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
44 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.50 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
45 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
46 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
47 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
48 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
49 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.20 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
50 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
51 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
52 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
53 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
54 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
55 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
56 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00,C14,C20,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
57 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
58 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
59 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
60 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,A09,C00,D01 |
Đại học Bình Dương (DBD)
(Xem)
|
Bình Dương |