Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
47 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
48 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.20 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
52 Luật (7380101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
60 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM