Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
42 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
43 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
44 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
45 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
46 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
47 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
48 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
49 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
50 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
51 Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành: - Công nghệ thông tin - Công nghệ thôn tin y tế - Thiết kế vi mạch - Thiết kế đồ hoa (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
52 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
53 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
54 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
55 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
56 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
58 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
59 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
60 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình