Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 17.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7510406) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.20 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
15 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 C04 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế