Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 30.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.63 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Điện (7520201) (Xem) 24.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.06 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.80 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.40 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.80 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) 18.50 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.70 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
20 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế