Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)
Tổng chỉ tiêu: 6500
-
Địa chỉ:
Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM
-
Điện thoại:
028.37225724
0902043979
-
Website:
http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Tuyển thẳng
Ưu tiên xét tuyển HSG, điểm SAT
Xét học bạ
Xét tuyển dựa trên điểm thi Đánh giá năng lực ĐHQG TP HCM
Xét tuyển dựa trên điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
22 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.10 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt - Nhật) (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
24 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
25 | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.89 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
26 | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.80 | Đại học | V01,V02,V07,V09 | Xét duyệt điểm thi THPT |
27 | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
28 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
29 | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.57 | Đại học | D01,D96 | Xét duyệt điểm thi THPT |
30 | Ngành Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.57 | Đại học | D01,D96 | |
31 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
32 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt - Nhật) (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
33 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
34 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) | 24.35 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
35 | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
36 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
37 | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.15 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
38 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.15 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
39 | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) | 24.05 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
40 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |