Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

Tổng chỉ tiêu: 6500

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

  • Tuyển thẳng

    Ưu tiên xét tuyển HSG, điểm SAT

    Xét học bạ

    Xét tuyển dựa trên điểm thi Đánh giá năng lực ĐHQG TP HCM

    Xét tuyển dựa trên điểm thi tốt nghiệp THPT 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.88 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
42 Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt - Nhật) (Xem) 23.75 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
43 Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.33 Đại học A00,A01,D07,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
44 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.27 Đại học A00,A01,D01,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
45 Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.15 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
46 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.05 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
47 Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) 23.05 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
48 Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
49 Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
50 Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.97 Đại học V03,V04,V05,V06 Xét duyệt điểm thi THPT
51 Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.77 Đại học V03,V04,V05,V06 Xét duyệt điểm thi THPT
52 Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
53 Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
54 Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,D07,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
55 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.22 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
56 Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.17 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
57 Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,D07,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
58 Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
59 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 21.55 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT
60 Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) (Xem) 21.41 Đại học A00,A01,D01,D90 Xét duyệt điểm thi THPT