Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Nguyễn Thị Minh Khai Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 3 23.25 23.50 23.75
2 Nguyễn Hữu Huân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 23.25 23.50 23.75
3 Gia Định Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh 23.00 23.50 23.75
4 Hai Bà Trưng - Thạch Thất Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thạch Thất 22.75
5 THPT Tô Hiệu - Thường Tín Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thường Tín 22.75
6 THPT Tân Dân Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phú Xuyên 22.75
7 THPT Trần Đăng Ninh Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ứng Hòa 22.75
8 Mạc Đĩnh Chi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 6 22.75 23.25 23.75
9 Trần Phú Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 22.75 23.00 23.25
10 THPT Tiến Thịnh Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Mê Linh 22.50
11 Phú Nhuận Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhuận 22.50 23.50 23.75
12 Bùi Thị Xuân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 1 22.25 22.50 23.00
13 Lê Quý Đôn Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 3 22.25 22.50 23.50
14 THPT Minh Khai Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Quốc Oai 22.00
15 THPT Chương Mỹ B Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Chương Mỹ 22.00
16 Nguyễn Hữu Cầu Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 22.00 22.25 22.50
17 THPT Phú Xuyên B Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Phú Xuyên 21.50
18 Trưng Vương Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 1 21.00 21.50 22.00
19 Lương Thế Vinh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 1 21.00 22.00 22.25
20 Tây Thạnh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 21.00 22.25 23.00