Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Lê Trọng Tấn Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Tân Phú 19.00 19.25 19.50
2 Lý Thường Kiệt Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 19.00 20.00 20.25
3 Nam Sài Gòn Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 6 18.75 19.00 19.50
4 Chuyên Khoa học tự nhiên Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội 18.50 Chuyên Tin học
5 Nguyễn Hiền Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 11 18.50 18.75 19.00
6 Hoàng Hoa Thám Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh 18.50 18.75 19.00
7 Hùng Vương Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 5 18.25 18.50 18.75
8 THPT Lưu Hoàng Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ứng Hòa 17.75
9 Ten Lơ Man Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 1 17.75 18.75 19.00
10 Trường Chinh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 12 17.75 18.25 18.50
11 Thanh Đa Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh 17.75 15.50 16.50
12 Nguyễn Thái Bình Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Tân Bình 17.75 18.00 18.25
13 Bà Điểm Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 17.75 18.00 18.50
14 THPT Ba Vì Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ba Vì 17.50
15 Giồng Ông Tố Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 17.50 18.00 18.25
16 Nguyễn Khuyến Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 10 17.50 18.25 18.50
17 Nguyễn Hữu Cảnh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 17.50 17.75 18.25
18 Tam Phú Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 17.25 17.50 17.75
19 Bình Hưng Hòa Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 17.25 18.00 18.50
20 THPT Bất Bạt Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Ba Vì 17.00