Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2022

Cụm thi

STT Tên trường Cụm thi Quận/huyện Chỉ tiêu Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV2 Điểm chuẩn NV3 Ghi chú
1 Phạm Văn Sáng Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 15.50 16.25 16.75
2 Hàn Thuyên Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Phú Nhuận 15.25 16.00 16.75
3 THPT Bắc Lương Sơn Sở GD&ĐT Thành Phố Hà Nội Thạch Thất 15.00
4 Nguyễn Hữu Thọ Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 4 15.00 15.50 15.75
5 Phạm Phú Thứ Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 6 15.00 15.25 15.50
6 Tạ Quang Bửu Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 8 15.00 15.50 15.75
7 An Lạc Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 15.00 15.50 15.75
8 Củ Chi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi 15.00 15.25 15.75
9 Hồ Thị Bi Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 15.00 16.00 16.25
10 Nguyễn An Ninh Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 10 14.75 15.00 16.00
11 Hiệp Bình Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 14.50 14.75 15.00
12 Linh Trung Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 14.50 14.75 15.00
13 Phan Đăng Lưu Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Thạnh 14.50 15.50 16.50
14 Bình Tân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận Bình Tân 14.50 15.00 15.75
15 Nguyễn Văn Cừ Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn 14.50 14.75 15.00
16 Trần Hữu Trang Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 5 14.00 14.50 15.00
17 Dương Văn Thì Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 14.00 14.75 15.00
18 THCS-THPT Diên Hồng Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Quận 10 14.00 15.00 15.50
19 Lê Minh Xuân Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh 14.00 14.50 14.75
20 Thủ Thiêm Sở GD&ĐT Thành Phố Hồ Chí Minh TP Thủ Đức 13.75 14.25 15.50