
Nhân dịp kỷ niệm 5 năm Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU có hiệu lực (1/8/2020 – 1/8/2025), Đại sứ EU tại Việt Nam, ông Julien Guerrier, đã trao đổi với Tuần Việt Nam xung quanh những tác động to lớn của hiệp định này đối với quan hệ kinh tế, thương mại song phương. |
Đại sứ có thể chia sẻ những kết quả thực tế mà Hiệp định Thương mại Tự do EU-VN (EVFTA) đã mang lại cho quan hệ kinh tế và thương mại giữa EU và Việt Nam trong 5 năm qua?
Ông Julien Guerrier: Liên minh châu Âu (EU) và Việt Nam là những đối tác tin cậy trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động. EVFTA chính là nền tảng vững chắc để thúc đẩy quan hệ song phương, bên cạnh hợp tác trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các cơ chế khu vực khác như CPTPP – nơi Việt Nam là thành viên tích cực.

EVFTA là hiệp định thương mại tự do đầu tiên của EU với một nền kinh tế lớn ở Đông Nam Á (sau Singapore), và là một trong những hiệp định tham vọng nhất mà EU từng ký với một nền kinh tế mới nổi. Với việc tự do hóa tới 99% dòng thuế quan, EVFTA không chỉ mở cửa thị trường mà còn định hình một khung khổ pháp lý – kinh tế bền vững, hỗ trợ tăng trưởng, khuyến khích đầu tư và thúc đẩy lợi ích chung cho cả hai phía.
Những con số đã phản ánh thành công: từ khi EVFTA có hiệu lực ngày 1/8/2020, kim ngạch thương mại hàng hóa giữa EU và Việt Nam đạt hơn 64 tỷ EUR vào năm 2024. Thương mại dịch vụ cũng tăng mạnh, chạm ngưỡng 8,4 tỷ EUR. Đặc biệt, đầu tư trực tiếp từ EU vào Việt Nam tăng lên tới 10,7 tỷ EUR – một con số rất đáng khích lệ.
Những mặt hàng và ngành dịch vụ nào từ cả hai phía được hưởng lợi nhiều nhất từ EVFTA?
Dẫn đầu trong nhóm hàng xuất khẩu từ Việt Nam sang EU là máy móc và thiết bị, với giá trị lên tới 28 tỷ EUR trong năm 2023–2024, tăng trưởng khoảng 20%. Tiếp theo là các ngành xuất khẩu truyền thống như dệt may, da giày và nông sản. Đáng chú ý, xuất khẩu trái cây và rau quả sang EU tăng trưởng vượt bậc, phản ánh cơ hội mà EVFTA mở ra cho ngành nông nghiệp Việt Nam.
Ở chiều ngược lại, EU kỳ vọng dược phẩm sẽ là ngành xuất khẩu mũi nhọn, với việc các loại thuốc tiên tiến được phê duyệt nhanh hơn tại Việt Nam, qua đó mang lại lợi ích thiết thực cho người dân. Tuy nhiên, EU vẫn gặp phải một số rào cản kỹ thuật và thủ tục hành chính phức tạp trong nhập khẩu nông sản và thực phẩm vào Việt Nam. Đây là những điểm cần tiếp tục cải thiện để tận dụng trọn vẹn lợi ích từ EVFTA.
Với kim ngạch thương mại hai chiều gần 70 tỷ USD và FDI của EU đạt 30 tỷ USD, đâu là các yếu tố then chốt giúp đạt được kết quả này? Triển vọng sắp tới ra sao?
EVFTA đã mang lại lợi thế cạnh tranh cho Việt Nam trong khu vực, tạo động lực cho các nhà đầu tư châu Âu và ngoài châu Âu lựa chọn Việt Nam làm điểm đến. Không chỉ là hiệp định thương mại, EVFTA còn là đòn bẩy nâng cao vị thế của Việt Nam trên chuỗi cung ứng toàn cầu và gia tăng độ hấp dẫn của môi trường đầu tư.
Triển vọng hợp tác kinh tế EU – Việt Nam những năm tới là rất tích cực. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa EVFTA, điều quan trọng là phải thực thi hiệu quả, đặc biệt là tháo gỡ các rào cản pháp lý không cần thiết, tránh phát sinh các biện pháp mới đi ngược lại tinh thần tự do hóa mà hiệp định hướng tới.
EU đánh giá thế nào về nỗ lực cải thiện thể chế, khung pháp lý và phát triển bền vững của Việt Nam?
EVFTA không phải là đích đến, mà là điểm khởi đầu cho một tầm nhìn sâu rộng hơn. Việt Nam đang triển khai các cải cách hành chính mạnh mẽ và có tham vọng cao về đổi mới kinh tế, thể chế và năng suất. Điều này không chỉ giúp tăng cường nội lực mà còn nâng cao khả năng thu hút nhà đầu tư chất lượng cao từ EU.
Chúng tôi tin tưởng rằng, với cam kết cải cách và phát triển, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm đầu tư – sản xuất chiến lược ở châu Á. EU sẵn sàng đồng hành trong các lĩnh vực như chuyển đổi xanh, năng lượng tái tạo, hạ tầng bền vững, kinh tế số và công nghệ cao.
EVFTA đã thúc đẩy các tiêu chuẩn lao động, môi trường và minh bạch quản trị ở Việt Nam như kỳ vọng ban đầu của EU hay chưa?
Phát triển bền vững là trụ cột không thể thiếu của EVFTA. Điều này bao gồm cả tiêu chuẩn về lao động, môi trường và khí hậu. Về khí hậu, EU đang hợp tác với Việt Nam trong khuôn khổ Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP). Về môi trường, các quy định của EU như chống phá rừng, điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và kinh tế tuần hoàn là cơ hội – không phải rào cản – cho các doanh nghiệp biết thích ứng sớm.
Chúng tôi nhận thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp EU mong muốn sử dụng năng lượng sạch và xây dựng mô hình kinh doanh thân thiện môi trường tại Việt Nam. Nhưng để hiện thực hóa điều này, Việt Nam cần đảm bảo việc tuân thủ đầy đủ các cam kết đã ký trong EVFTA – kể cả những cam kết khó khăn nhất.
Theo EU, đâu là các vướng mắc chính trong quá trình thực thi EVFTA?
Trong khi xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đang tăng trưởng mạnh, thì phía EU vẫn gặp một số rào cản trong tiếp cận ưu đãi thuế quan, nhất là đối với nông sản và dược phẩm. EU kỳ vọng hai bên sẽ tiếp tục đối thoại để tháo gỡ những điểm nghẽn này, đảm bảo quan hệ đối tác công bằng, có đi có lại và đôi bên cùng có lợi.
Trong bối cảnh bảo hộ thương mại gia tăng, liệu EVFTA có trở thành công cụ chiến lược để bảo vệ thương mại tự do và dựa trên luật lệ không?
Chắc chắn là có. EVFTA là minh chứng sống động cho một mô hình thương mại mở, minh bạch và dựa trên luật lệ. Nó cũng là hình mẫu để các nền kinh tế khác trong khu vực học hỏi. EU hiện đang đàm phán các FTA mới với Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Philippines – một động thái cho thấy niềm tin vào hợp tác khu vực.
Chúng tôi cũng hoan nghênh việc Việt Nam tuyên bố tham gia Thỏa thuận Trọng tài Phúc thẩm Tạm thời Đa phương (MPIA) trong WTO, thể hiện rõ vai trò của Việt Nam như một đối tác có trách nhiệm và chủ động trên trường quốc tế.
Khi doanh nghiệp EU gặp khó khăn tại thị trường Mỹ, Việt Nam có thể đóng vai trò “cầu nối châu Á” như thế nào?
Việt Nam đang thể hiện mình là điểm tựa mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nhà đầu tư EU tại Việt Nam hiện ít phụ thuộc vào thị trường Mỹ hơn các doanh nghiệp Việt. Với năng suất được cải thiện, môi trường đầu tư ngày càng minh bạch và một Chính phủ cải cách, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm trung chuyển, sản xuất và đổi mới sáng tạo cho các doanh nghiệp EU.
Sách Trắng thường niên của EuroCham đã nêu rất nhiều khuyến nghị cụ thể, và việc Việt Nam lắng nghe – cải thiện – phản hồi một cách hiệu quả sẽ quyết định việc dòng vốn FDI từ châu Âu tăng nhanh hay chậm trong thời gian tới.
Ông có khuyến nghị gì cho doanh nghiệp EU nhằm tận dụng EVFTA tốt hơn trong chiến lược giảm phụ thuộc vào Mỹ và Trung Quốc?
Tin tưởng, minh bạch và khả năng dự đoán là những yếu tố doanh nghiệp cần nhất. EVFTA chính là công cụ chiến lược để doanh nghiệp EU mở rộng thị trường, đa dạng hóa chuỗi cung ứng và củng cố vị thế tại châu Á. Việt Nam với tốc độ cải cách nhanh và lực đẩy hội nhập sâu rộng đang hội tụ nhiều yếu tố để trở thành nền tảng cho sự dịch chuyển này.
Trong bối cảnh bất ổn địa chính trị toàn cầu, EU có coi Việt Nam là đối tác “ổn định và chiến lược” trong tái cấu trúc thương mại và đầu tư không?
Câu trả lời là có. EVFTA đã chứng minh sức sống bền bỉ khi vượt qua đại dịch COVID-19, chiến sự Nga – Ukraine và các cú sốc địa chính trị toàn cầu. Sau 5 năm, EVFTA không chỉ còn là một hiệp định, mà đã trở thành biểu tượng của cam kết chiến lược giữa EU và Việt Nam – cùng xây dựng một nền thương mại công bằng, bền vững và dựa trên luật lệ.
Kỷ niệm 5 năm EVFTA là dịp để nhìn lại chặng đường đã qua, nhận diện thách thức còn lại, và hướng tới tương lai với khát vọng hiện thực hóa trọn vẹn tiềm năng của một quan hệ đối tác chiến lược toàn diện.
Xin cảm ơn Đại sứ!
