|
Ảnh Lê Anh Dũng |
Điểm chuẩn ĐH Luật Hà Nội. Theo đó, điểm chuẩn khối A: 17,5; khối C: 20 điểm; khối D1: 18 điểm. Trường không xét tuyển NV2.
Điểm trúng tuyển theo khối thi (khối A tuyển 35% chỉ tiêu, khối C tuyển 35% chỉ tiêu, khối D1 tuyển 30% chỉ tiêu ).
Điểm chuẩn vào ĐHKHXH&NV (ĐHQGHN)
Khối thi |
Ngành |
Điểm trúng tuyển NV 1 |
Xét tuyển NV 2 |
|
Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
Dự kiến chỉ tiêu |
|||
Tâm lí học |
A |
16.0 |
- |
- |
C |
18.5 |
- |
- |
|
D |
17.0 |
- |
- |
|
Khoa học quản lí |
A |
16.0 |
- |
- |
C |
18.0 |
- |
- |
|
D |
17.0 |
- |
- |
|
Xã hội học |
A |
16.0 |
16.0 |
10 |
C |
17.0 |
17.0 |
10 |
|
D |
17.0 |
17.0 |
10 |
|
Triết học |
A |
16.0 |
16.0 |
20 |
C |
17.0 |
17.0 |
55 |
|
D |
17.0 |
17.0 |
20 |
|
Chính trị học |
A |
16.0 |
16.0 |
15 |
C |
17.0 |
17.0 |
20 |
|
D |
17.0 |
17.0 |
10 |
|
Công tác xã hội |
C |
17.5 |
- |
- |
D |
17.0 |
- |
- |
|
Văn học |
C |
17.0 |
17.0 |
50 |
D |
17.0 |
17.0 |
30 |
|
Ngôn ngữ học |
C |
18.0 |
18.0 |
30 |
D |
18.0 |
18.0 |
40 |
|
Lịch sử |
C |
17.0 |
- |
- |
D |
17.0 |
- |
- |
|
Báo chí |
C |
20.0 |
- |
- |
D |
18.0 |
- |
- |
|
Thông tin – Thư viện |
A |
16.0 |
16.0 |
20 |
C |
17.0 |
17.0 |
40 |
|
D |
17.0 |
17.0 |
30 |
|
Lưu trữ và Quản trị văn phòng |
A |
16.0 |
- |
- |
C |
19.0 |
- |
- |
|
D |
17.0 |
- |
- |
|
Đông phương học |
C |
19.0 |
- |
- |
D |
17.0 |
- |
- |
|
Quốc tế học |
A |
16.0 |
- |
- |
C |
17.0 |
- |
- |
|
D |
17.0 |
- |
- |
|
Du lịch học |
A |
16.0 |
- |
- |
C |
19.0 |
- |
- |
|
D |
17.0 |
- |
- |
|
Hán Nôm |
C |
17.0 |
17.0 |
10 |
D |
17.0 |
17.0 |
10 |
|
Nhân học |
A |
16.0 |
16.0 |
20 |
C |
17.0 |
17.0 |
40 |
|
D |
17.0 |
17.0 |
20 |
|
Việt Nam học |
C |
17.0 |
- |
- |
D |
17.0 |
- |
- |
|
Sư phạm Ngữ văn |
C |
17.0 |
17.0 |
40 |
D |
17.0 |
17.0 |
20 |
|
Sư phạm Lịch sử |
C |
17.0 |
- |
- |
D |
17.0 |
- |
- |
Điểm chuẩn ĐH Ngoại ngữ (ĐHQGHN)
Ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Tiếng Anh |
D1 |
27.0 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
26.0 |
Tiếng Anh Kinh tế Quốc tế |
D1 |
27.0 |
Tiếng Anh Quản trị Kinh doanh |
D1 |
26.0 |
Tiếng Anh Tài chính Ngân hàng |
D1 |
27.0 |
Tiếng Nga |
D1, D2 |
24.0 |
Sư phạm Tiếng Nga |
D1, D2 |
24.0 |
Tiếng Pháp |
D1, D3 |
24.0 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1, D3 |
24.0 |
Tiếng Trung |
D1, D4 |
24.5 |
Sư phạm Tiếng Trung |
D1, D4 |
24.5 |
Tiếng Đức |
D1, D5 |
24.0 |
Tiếng Nhật |
D1, D6 |
24.5 |
Sư phạm Tiếng Nhật |
D1, D6 |
24.5 |
Tiếng Hàn Quốc |
D1 |
24.0 |
Điểm chuẩn Trường ĐH Sư phạm Hà Nội
Mã ngành |
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Xét tuyển NV2 |
|
Điểm |
SL |
||||
101 | SP Toán học |
A |
20 |
|
|
102 | SP Tin học |
A |
15 |
15 | 11 |
103 | SP Vật lý |
A |
19 |
|
|
104 | SP Kỹ thuật Công nghiệp |
A |
15 |
15 | 47 |
105 | Công nghệ thông tin |
A |
15 |
15 | 61 |
111 | Toán học |
A |
17 |
17 | 31 |
201 | SP Hoá học |
A |
19.5 |
|
|
301 | SP Sinh học |
B |
20 |
|
|
302 | Sinh học |
A |
16 |
|
|
B |
16 |
|
|
||
601 | SP Ngữ văn |
C |
20 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
602 | SP Lịch Sử |
C |
19.5 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
603 | SP Địa lý |
A |
15 |
|
|
C |
19 |
|
|
||
604 | Tâm lí Giáo dục |
A |
15 |
|
|
B |
15 |
|
|
||
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
605 | Giáo dục chính trị |
C |
15.5 |
|
|
D1,2,3 |
15.5 |
|
|
||
606 | Việt Nam học |
C |
15 |
|
|
|
D1 |
15.5 |
|
|
|
609 | Công tác xã hội |
C |
15.5 |
15.5 | 12 |
610 | GD Chính trị - GD Quốc phòng |
C |
15 |
15 | 40 |
611 | Văn học |
C |
17 |
|
|
D1,2,3 |
17 |
|
|
||
613 | Giáo dục công dân |
C |
15 |
15 | 31 |
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
614 | Tâm lí học |
A |
16 |
|
|
B |
16 |
|
|
||
D1,2,3 |
16 |
|
|
||
701 | SP Tiếng Anh |
D1 |
25 |
|
|
703 | SP Tiếng Pháp |
D1 |
20 |
20 | 13 |
D3 |
20 |
|
|
||
801 | SP Âm nhạc |
N |
20 |
|
|
802 | SP Mỹ Thuật |
H |
22.5 |
|
|
901 | SP Thể dục thể thao |
T |
25 |
|
|
903 | Giáo dục Mầm non |
M |
18 |
|
|
904 | Giáo dục Tiểu học |
D1,2,3 |
18.5 |
|
|
905 | Giáo dục Đặc biệt |
C |
15 |
|
|
D1 |
15 |
|
|
||
906 | Quản lí Giáo dục |
A |
15 |
|
|
C |
15 |
|
|
||
D1 |
15 |
|
|
||
907 | SP Triết học |
C |
15 |
15 | 14 |
D1,2,3 |
15 |
|
|
||
C65 | Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học |
A |
|
Sàn CĐ | 30 |
B |
|
Sàn CĐ | 30 |
Điểm chuẩn ĐH Bách khoa Hà Nội:
Các ngành đào tạo |
Điểm chuẩn dự kiến |
Ghi chú |
Cơ khí (CK chế tạo, CK động lực), cơ điện tử, kỹ thuật hàng không, kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật nhiệt lạnh |
19 |
Khối A |
Kỹ thuật điện, Điều khiển & Tự động hóa Điện tử viễn thông, kỹ thuật y sinh Công nghệ thông tin Toán tin ứng dụng |
21,5 |
Khối A |
Kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật in Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật sinh học Kỹthuật thực phẩm |
17,5 |
Khối A |
Kỹ thuật dệt may và thời trang Kỹ thuật vật liệu Sư phạm kỹ thuật |
17 |
Khối A |
Vật lý kỹ thuật Kỹ thuật hạt nhân |
17 |
Khối A |
Kinh tế và quản lý |
19 |
Khối A, D như nhau |
Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và Công nghệ |
23 |
Khối D, môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
- Tuấn Đức