201 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) |
18.27 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
202 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) |
18.14 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
203 |
Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A01) (Xem) |
17.99 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
204 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) |
17.91 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
205 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Nam) (7860113|22A00) (Xem) |
17.88 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) |
Đồng Nai |
206 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) |
17.75 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
207 |
Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A00) (Xem) |
17.75 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) |
Đồng Nai |
208 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A00) (Xem) |
17.35 |
A00 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
209 |
Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A01) (Xem) |
17.35 |
A01 |
Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) |
Hà Nội |
210 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
16.66 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
211 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
15.98 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
212 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
15.98 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
213 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) |
15.95 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
214 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) |
15.95 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
215 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) |
15.63 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
216 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
15.43 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
217 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
15.42 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
218 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) |
14.92 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
219 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) |
14.69 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) |
13.14 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |