Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) 18.27 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
202 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) 18.14 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
203 Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A01) (Xem) 17.99 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) Đồng Nai
204 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) 17.91 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
205 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Nam) (7860113|22A00) (Xem) 17.88 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) Đồng Nai
206 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) 17.75 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
207 Thí sinh nam (Phía Nam) (7480200|22A00) (Xem) 17.75 A00 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) (Xem) Đồng Nai
208 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A00) (Xem) 17.35 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
209 Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (7860226|21A01) (Xem) 17.35 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
210 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) 16.66 C03 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
211 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 15.98 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
212 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 15.98 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
213 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) 15.95 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
214 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13A00|8) (Xem) 15.95 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
215 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (7860100|13C03|8) (Xem) 15.63 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
216 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) 15.43 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
217 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 15.42 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
218 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 14.92 A01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
219 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A00|6) (Xem) 14.69 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
220 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13D01|6) (Xem) 13.14 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội