Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) 19.47 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
182 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) 19.46 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
183 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) 19.35 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
184 Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) 19.30 A01 Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) Bắc Ninh
185 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) 19.12 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
186 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) 19.11 A00 Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
187 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) 19.03 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
188 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) 19.00 A01 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
189 Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) 19.00 A00 Trường Sĩ  Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) Vĩnh Phúc
190 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) 18.90 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
191 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) 18.81 C03 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
192 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) 18.80 A01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
193 Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) 18.80 A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
194 Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A00) (Xem) 18.80 A00 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
195 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) 18.76 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
196 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) 18.73 A00 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
197 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) 18.47 D01 Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) Hà Nội
198 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) 18.30 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
199 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) 18.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
200 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) 18.29 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội