181 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
19.47 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
182 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) |
19.46 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
183 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
19.35 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
184 |
Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A01) (Xem) |
19.30 |
A01 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |
185 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
19.12 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
186 |
Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) |
19.11 |
A00 |
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
187 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) |
19.03 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
188 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A01) (Xem) |
19.00 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
189 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng thiết giáp (Thí sinh Nam miền Bắc) (7860206|21A00) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp (Xem) |
Vĩnh Phúc |
190 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) |
18.90 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
191 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) |
18.81 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
192 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23A01|6) (Xem) |
18.80 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
193 |
Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) |
18.80 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) |
Khánh Hòa |
194 |
Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A00) (Xem) |
18.80 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) |
Khánh Hòa |
195 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
18.76 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
196 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) |
18.73 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
197 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23D01|6) (Xem) |
18.47 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
198 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) |
18.30 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
199 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) |
18.30 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
200 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) |
18.29 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |