161 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A01) (Xem) |
20.15 |
A01 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công (Thí sinh Nam miền Nam) (7860207|22A00) (Xem) |
20.15 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Đặc Công (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (7860100|23A00|3) (Xem) |
20.06 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) |
20.01 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
165 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
166 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23C03|5) (Xem) |
19.97 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23C03|4) (Xem) |
19.93 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
19.87 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
19.87 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
170 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) |
19.86 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A01|7) (Xem) |
19.83 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
172 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) |
19.81 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21A01) (Xem) |
19.80 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
174 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (7860100|23A00|7) (Xem) |
19.74 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
175 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (7860100|23C03|6) (Xem) |
19.67 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
176 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A00|6) (Xem) |
19.65 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
177 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
19.62 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
19.57 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
19.52 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A00) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) |
Bắc Ninh |