Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
182 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.45 M01,M09 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
183 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 23.25 A07,C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
184 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 23.25 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
185 Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
186 Công nghệ giáo dục (ED2y) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
187 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.10 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
188 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.10 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
189 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.10 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
190 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
191 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
192 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
193 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
194 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
195 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
196 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 23.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
197 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
198 Sư phạm Tin học (7140210TA) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
199 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 23.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
200 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 23.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk