Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
142 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.20 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
143 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.20 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
144 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.15 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
145 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 24.06 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
146 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 24.05 C00,C19,A08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
147 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 24.05 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
148 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 24.00 M00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
149 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
150 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
151 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 24.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
152 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
153 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
154 Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) 24.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
155 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
156 Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
157 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.00 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
158 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
159 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
160 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.95 A00,B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM