Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.95 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem)
162 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.90 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem)
163 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.90 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem)
164 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.85 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem)
165 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.75 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
166 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.75 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
167 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 23.73 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
168 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.70 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
169 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.65 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
170 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.60 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (Xem)
171 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.60 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (Xem)
172 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
173 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.60 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
174 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.55 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
175 Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) 23.55 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
176 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.55 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (Xem)
177 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.55 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
178 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 23.50 N01 Đại học Sài Gòn (Xem)
179 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (Xem)
180 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)