1 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
29.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
26.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
26.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
26.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.75 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.70 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.70 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.70 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.40 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.40 |
B08,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.25 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.25 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.25 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.25 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.25 |
A01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
18 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
24.20 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.00 |
A00,D01,C00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |