Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.00 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.70 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
23 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
24 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
25 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 D01,C00,D14,D15 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
27 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
28 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
29 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
30 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
31 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 16.50 B00,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
32 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
33 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
34 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
35 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
36 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
37 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
38 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
39 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
40 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế