Nhóm ngành Tâm lý
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
42 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | Hà Nội |