Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 24.18 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.95 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
23 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) (7580302_2) (Xem) 23.93 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 23.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.54 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
26 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.51 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
27 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 23.33 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 23.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) (7580301_1) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) 22.75 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 22.65 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
36 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
37 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) 22.45 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
39 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 22.37 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
40 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) 22.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội