Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
62 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
63 Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
64 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.95 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
65 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (kỹ thuật cơ sở hạ tầng (TLA110) (Xem) 20.85 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 20.60 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
67 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 20.55 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
69 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 20.10 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.01 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D06,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Quản lý và vận hành hạ tầng (hệ đại trà) (7840110D) (Xem) 19.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.55 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
75 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
76 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) 19.30 A00,A01,V00,V01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
77 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 19.25 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
78 Ngành Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 19.23 V00,V02,V06 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
79 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 19.20 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
80 Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM