Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 22.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
42 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.20 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
43 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 22.10 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
44 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
45 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 21.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
47 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 21.60 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
50 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.60 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Ngành Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) 21.53 V00,V02 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
52 Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) 21.45 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
53 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 21.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Kỹ thuật xây dựng (7580201_1) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.20 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 21.10 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
58 Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) 21.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
59 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (TLA104) (Xem) 21.00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
60 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh (TLA201) (Xem) 21.00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội