Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7510303) (Xem) 22.55 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.33 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
65 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
66 Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh (CT tăng cường tiếng anh) (7510303C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CT tăng cường tiếng anh) (7510203C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
68 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) (7510301A) (Xem) 21.95 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
69 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
70 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
71 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.50 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
73 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.85 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.80 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (7520119) (Xem) 20.10 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo (CT tăng cường tiếng anh) (7510301C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông (CT tăng cường tiếng anh) (7510302C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
78 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
79 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (7510212) (Xem) 19.90 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên