81 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) |
19.65 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
82 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
19.60 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
83 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
84 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
85 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
86 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
87 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
88 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510301) (Xem) |
18.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
90 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (7510303DKD) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
91 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.40 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
92 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (HVN04) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH
SUNY Binghamton) (2+2) (7520207_SB) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
94 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình
liên kết với ĐH West of England) (2+2) (7520207_WE) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
95 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
96 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
97 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
98 |
Kỹ thuyệt điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
99 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7510303) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Chu Văn An (Xem) |
Hưng Yên |