Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
104 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
105 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
106 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
107 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
108 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
109 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
110 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
111 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
112 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
113 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.70 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
114 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
115 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
116 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.10 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
117 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
118 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
119 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
120 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM