Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
122 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
123 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
124 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
125 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
126 Văn hóa Du lịch (7810106) (Xem) 17.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
127 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 C00,D01,D72,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
128 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 17.00 C00,D01,D72,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
129 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
130 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
131 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
132 Du lịch điện tử (7810102) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
133 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
134 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
135 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
136 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
137 Du lịch (7810101) (Xem) 16.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
138 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.25 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
139 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.15 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
140 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM