Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.26 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
43 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
44 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
45 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.13 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
46 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
47 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 26.03 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
48 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.00 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
49 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 25.90 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
50 Kinh tế học (7310101_401) (Xem) 25.89 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
51 Đông phương học (QHX07) (Xem) 25.80 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.76 A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
55 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 25.75 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) 25.64 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
59 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
60 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.51 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội