1 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
312.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Logictics và Hệ thống công nghiệp (CT dạy và học bằng tiếng anh) (228) (Xem) |
74.47 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật nhiệt (128) (Xem) |
72.01 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Logistic và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
36.42 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
36.36 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ ngành QTKD (EP01) (Xem) |
36.25 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
33.35 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
33.35 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
33.35 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
33.33 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
33.23 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) |
33.23 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) |
33.23 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) (7340101) (Xem) |
33.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
16 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) |
30.72 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành Kinh tế (NTS01) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
18 |
Ngành Quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.57 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
27.40 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |