Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Luật (7380101) (Xem) 305.00 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Luật (7380101) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) 35.26 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Luật (7380101) (Xem) 33.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
5 Luật - Chất lượng cao (F7380101) (Xem) 31.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
6 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 28.85 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Luật (7380101) (Xem) 28.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Luật quốc tế (HQT04) (Xem) 28.55 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
9 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.42 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Luật thương mại quốc tế (HQT07) (Xem) 28.37 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
11 Luật (7380101) (Xem) 28.36 C00 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
12 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.20 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
13 Luật (7380101) (Xem) 28.15 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 28.10 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
15 Luật (7380101) (Xem) 27.80 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Luật (7380101) (Xem) 27.80 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.80 C00 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.80 A00,A01,D01 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
19 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12C00) (Xem) 27.67 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
20 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 27.67 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội