Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 24.68 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
82 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 24.60 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
84 Luật (7380101) (Xem) 24.57 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
85 Luật (7380101) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
86 Luật chất lượng cao (7380101CLC) (Xem) 24.50 A01 Đại học Luật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
87 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 24.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
88 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
90 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.49 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
91 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
92 Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107) (Xem) 24.35 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
93 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 24.35 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 24.30 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 24.30 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
96 Luật (7380101) (Xem) 24.27 D01,D03,D06 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
97 Luật (7380101) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
98 Luật (7380101) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
99 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.21 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
100 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 24.20 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội