101 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.17 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
24.17 |
A00 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
24.12 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
24.00 |
A16,C00,C14,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
105 |
Quản trị - Luật (7340102) (Xem) |
23.87 |
D01 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Luật (7380101) (Xem) |
23.77 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Luật (7380101) (Xem) |
23.76 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
108 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
23.75 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.65 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
112 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) |
23.48 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) |
23.42 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
23.23 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) |
23.15 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
22.99 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Luật (7380101) (Xem) |
22.85 |
A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) |
22.85 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) |
22.70 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) |
22.70 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |