Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
102 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 24.17 A00 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
103 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.12 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
105 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 23.87 D01 Đại học Luật TPHCM (Xem) TP HCM
106 Luật (7380101) (Xem) 23.77 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Luật (7380101) (Xem) 23.76 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
108 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.75 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
109 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 23.75 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
110 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.70 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
111 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
112 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 23.48 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 23.42 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
114 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.23 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 23.15 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 22.99 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Luật (7380101) (Xem) 22.85 A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 22.85 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
119 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 22.70 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 22.70 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội