Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Luật quốc tế (CT tăng cường tiếng anh) (7380108C) (Xem) 22.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
122 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
123 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 22.40 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 22.35 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa (N7380101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
126 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
127 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 21.95 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
128 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
129 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 21.70 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
130 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 21.05 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
131 Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
132 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
133 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
134 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
135 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
136 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 20.45 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
138 Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
139 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
140 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum