Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
182 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
183 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
184 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
185 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
186 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
187 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
188 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
189 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
190 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
191 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
192 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
193 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
194 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D04 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
195 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
196 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
197 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
198 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
199 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
200 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM