Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật (7380101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
162 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
163 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
165 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
166 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
167 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
168 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
169 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,C00,D10,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
170 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
171 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
172 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
173 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
174 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
175 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
176 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
177 Luật kinh tế (7380108) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
178 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
179 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
180 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội