Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.45 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.35 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.35 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 34.24 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 34.20 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.80 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 33.42 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.19 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.05 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,D14,D15 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.99 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.50 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 32.41 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.03 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 32.00 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 31.40 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2) (7220201_WE2) (Xem) 30.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0) (7220201_WE4) (Xem) 30.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1) (7220201_WE3) (Xem) 30.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
40 Hoa Kỳ học (HQT08-02) (Xem) 28.55 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội