61 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng anh thương mại) (TM18) (Xem) |
26.05 |
|
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Ngành ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
26.00 |
D00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngành ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
26.00 |
D00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.94 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
65 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) |
25.88 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.85 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.78 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
25.66 |
D84 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.58 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.50 |
D01,D14,D15 |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
25.46 |
D66 |
Đại học Luật TPHCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.40 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
25.33 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.30 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Việt Nam học (QHX26) (Xem) |
25.29 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) |
25.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
77 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.25 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh
- Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) |
25.20 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
79 |
Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) |
25.15 |
A01,D01,D78,D90 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Ngôn ngữ Anh(chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) (QHQ09) (Xem) |
25.15 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |